level: What do you do in the morning?
Questions and Answers List
level questions: What do you do in the morning?
Question | Answer |
---|---|
(Không) chợp mắt (v) | (Not) Get a wink of sleep |
Bấm nút ngủ thêm | Press the snooze button |
Ngủ nướng | Sleep in |
Tắt báo thức | Turn off the alarm |
Thức dậy | Wake up |
Dọn giường (v) | Make my bed |
Đi tắm | Have a shower |
Đánh răng | Brush your teeth |
Làm bữa sáng | Make breakfast |
Ăn sáng | Have breakfast |
Uống 1 tách cà phê | Have a cup of coffee |
Thay đồ | Get dressed |
Trang điểm | Put on make-up |
Lên kế hoạch cho một ngày (v) | Plan my day |
Rời nhà (v) | Leave home |