level: Prices, Deal & Discount
Questions and Answers List
level questions: Prices, Deal & Discount
Question | Answer |
---|---|
danh sách sản phẩm | Catalogue |
Quảng cáo (n) | Advertisement |
Lạ (adj) | Strange |
Tìm kiếm (v) | Be looking for |
Tôi thích thú với | I’m interested in |
tem giá | Price tag |
Giảm giá bao nhiêu phần trăm | Get a ...% discount |
Điểm tích lũy (n) | Collection point |
Thẻ khách hàng thân thiết (n) | Loyalty card |
Có ngân sách eo hẹp (v) | Be on a tight budget |
Món đồ rẻ như cho | A steal |
Mua 1 tặng 1 | Buy one get one free |
Mua được món hời ( mua được món hàng rẻ hơn giá ngày thường) | Snap up a bargain |
Món đồ giá cắt cổ | A rip off |
Đáng đồng tiền | be worth money |
Một bộ ...(mấy cái) | A set of (number) things |
Mỗi cái | Each |
Máy tính tiền (n) | Cash register |
giỏ hàng / xe hàng | cart |
đi mua sắm một cách tiết kiệm | go thrift shopping |
keo kiệt (a) | stingy |