Character
🇬🇧
In English
In English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Specific modes
Learn with flashcards
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
TypingTyping only mode
Character - Leaderboard
Character - Details
Levels:
Questions:
21 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Kind | Tử tế |
Unkind | Xấu tính |
Funny | Vui tính |
Serious | Nghiêm nghị |
Lazy | Lười biếng |
Hard-working | Chăm chỉ |
Generous | Hào phóng |
Mean | Ki bo |
Confident | Tin cậy, tự tin |
Shy | Nhút nhát |
Optimistic | Lạc quan |
Pessimistic | Bi quan |
Talkative | Nói nhiều |
Quiet | Ít nói |
Friendly | Thân thiện |
Unfriendly | Không thân thiện |
Patient | Kiên nhẫn |
Impatient | Không kiên nhẫn |
Polite | Lịch sự |
Rude | Vô lễ |
Character | Tính cách, cá tính |