SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

Giáo trình phát triển hán ngữ cao cấp


🇨🇳  »  🇻🇳
Learn Vietnamese From Chinese
Created:
Giáo trình phát triển hán ngữ cao cấp


Public
Created by:
Aina Do


0 / 5  (0 ratings)



» To start learning, click login

1 / 10

🇨🇳


蛊惑

蛊惑人心/受人蛊惑

如果无缘无故地去欺骗别人,说谎的时间过长或次数过频,以至于对那些被谎言蛊惑的人造成某种危害

🇻🇳


mê hoặc

Practice Known Questions

Stay up to date with your due questions

Complete 5 questions to enable practice

Exams

Exam: Test your skills

Course needs 15 questions

Learn New Questions

Dynamic Modes

SmartIntelligent mix of all modes
CustomUse settings to weight dynamic modes

Manual Mode [BETA]

Select your own question and answer types
Specific modes

Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode

Giáo trình phát triển hán ngữ cao cấp - Leaderboard

1 user has completed this course

No users have played this course yet, be the first


Giáo trình phát triển hán ngữ cao cấp - Details

Levels:

Questions:

10 questions
🇨🇳🇻🇳
以至于
Đến nỗi mà
不治之症
Bệnh bất trị; bệnh nan y; tai hoạ khó dứt; tệ nạn khó trừ 四字成语,指的是医治不好的病。也比喻无法挽救的祸患
延续
Tiếp diễn
救援
Cứu viện; cứu giúp; viện trợ
肺腑
Phổi; phế tạng đáy lòng; lòng
执照
Giấy phép; giấy chứng nhận
民政
Dân chính
延期
Kéo dài thời hạn; dời ngày; gia hạn
过后
Sau đó; sau