E9 Unit2
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
E9 Unit2 - Leaderboard
E9 Unit2 - Details
Levels:
Questions:
65 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Quần áo | Clothing |
Thế kỷ | Century |
Nhà thơ | Poet |
Bài thơ | Poem |
Nhà văn | Writer |
Cuốn tiểu thuyết | Novel |
Nhạc sĩ | Musician |
Đề cập đến | Mention |
Bao gồm | Consist of |
Lụa | Silk |
Áo dài | Tunic |
Rạch | Slit |
Lỏng lẻo | Loose |
Chặt | Tight |
Quần dài | Pants |
Thường xuyên | Frequently |
Thiết kế | Design |
Vật liệu | Material |
Đặc biệt | Special |
Dịp | Occasion |
Thích hơn | Prefer |
Thuận lợi | Convenient |
Nhà thiết kế thời trang | Fashion designer |
In |
Đường kẻ | Line |
Thơ, thi ca | Poetry |
Hợp thời trang | Fashionable |
Cảm hứng | Inspiration |
Dân tộc thiểu số | Ethnic minority |
Biểu tượng | Symbol |
Chữ thập | Cross |
Vạch sọc | Stripe |
Mẫu vẽ | Pattern |
Thêm vào | Add |
Độc nhất | Unique |
Mô tả | Describe |
Số đông | Majority |
Hiện đại hóa | Modernize |
Áo cánh | Blouse |
Áo len | Sweater |
Bộ đồ | Suit |
Váy ngắn | Skirt |
Áo sơ mi | Shirt |
(vải )kẻ sọc vuông | Plaid |
Thô, đơn giản | Plain |
Tay ngắn | Short-sleeved |
(áo) không tay | Sleeveless |
Rộng thùng thình | Baggy |
Đồng phục | Uniform |
Châu Âu | Europe |
Thủy thủ | Sailor |
Vải | Cloth |
Hoàn toàn | Completely |
Mạnh | Strong |
Hao mòn | Wear out |
Cuộc thi đấu | Match |
Thêu | Embroidered |
Sơn | Painted |
Thời trang cao cấp | High-fashion |
Nhãn | Label |
Bán hàng | Sale |
Trên toàn thế giới | Worldwide |
Tình hình kinh tế | Economic situation |
Lỗi thời | Out of fashion |
Thế hệ | Generation |