UNIT 2: METAL AND PHYSICAL DEVELOPMENT
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
UNIT 2: METAL AND PHYSICAL DEVELOPMENT - Leaderboard
UNIT 2: METAL AND PHYSICAL DEVELOPMENT - Details
Levels:
Questions:
42 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Thiếu niên | Adolescent |
Hậu quả | Consequence |
Khái niệm | Concept |
Cử chỉ | Gesture |
Chiều cao | Height |
Trí tưởng tượng | Imagination |
Thời thơ ấu | Infancy |
Trẻ sơ sinh | Infant |
Trưởng thành | Maturity |
Cột mốc | Milestone |
Người ngang hàng | Peers |
Kỹ năng xã hội | Social skill |
Đứa bé tập đi | Toddler |
Non nớt | Immature |
Chuyển trạng thái | Transition |
Trừu tượng | Abstract |
Nhận thức | Cognitive |
Vụng về | Clumsy |
Trìu mến | Fond |
Phát triển đầy đủ | Fully-grow |
Vô trách nhiệm | Irresponsible |
Kiên nhẫn | Patient |
Nổi loạn | Rebellious |
Có ý nghĩa | Significant |
Khoan dung | Tolerant |
Thu được | Acquire |
Bắt chước | Imitate |
Nhìn lại | Look back |
Làm chủ, kiềm chế | Master |
Nhắc nhở | Remind |
Hồi tưởng | Reminisce |
Nổi một cơn giận dữ | Throw a tantrum |
Hình dung | Visualise |
Điển hình | Typically |
Ghi nhớ | Bear in mind |
Mở rộng hiểu biết | Broaden in mind |
Có ý tưởng mới | Have something in mind |
Lo lắng về điều gì đó | Have something on your mind |
Không thể nhớ ra | My mind went blank |
Đặt tâm trí của bạn thoải mái. đừng lo lắng | Put your mind at ease |
Quên mất rồi | It slipped my mind |
Nghĩ thoáng ra | Keep an open mind |