SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

Places (Giving Direction)


🇬🇧
In English
Created:
Places (Giving Direction)


Public
Created by:
Huynh Ngan


0 / 5  (0 ratings)



» To start learning, click login

1 / 25

[Front]


Bưu điện (n)
Bưu điện (n)
[Back]


Post office (n)

Practice Known Questions

Stay up to date with your due questions

Complete 5 questions to enable practice

Exams

Exam: Test your skills

Test your skills in exam mode

Learn New Questions

Popular in this course

TypingTyping only mode

Dynamic Modes

SmartIntelligent mix of all modes
CustomUse settings to weight dynamic modes

Manual Mode [BETA]

The course owner has not enabled manual mode
Other available modes

Learn with flashcards
Complete the sentence
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
Speaking & ListeningPractice pronunciation

Places (Giving Direction) - Leaderboard

7 users have completed this course

No users have played this course yet, be the first


Places (Giving Direction) - Details

Levels:

Questions:

71 questions
🇬🇧🇬🇧
Cafe vỉa hè (n)
Sidewalk café
Chùa (n)
Pagoda
Cây xăng(n)
Gas station
Đồn công an (n)
Police station
Trạm xe lửa (n)
Train station
Nhà máy (n)
Factory (n)
Siêu thị (n)
Supermarket (n)
Nhà hàng (n)
Restaurant (n)
Bưu điện (n)
Post office (n)
Nhà thuốc (n)
Pharmacy (n)
Bãi đậu xe (n)
Parking lot (n)
Thư viện (n)
Library (n)
Tiệm cắt tóc (n)
Barber shop (n)
Tòa án (n)
Court (n)
Nhà thờ (n)
Church (n)
Trạm xe buýt (n)
Bus station (n)
Café (n)
Quán cà phê
Hẻm
Alley (n)
Vỉa hè
Sidewalk (n)
Đường 1 chiều
One-way street (n)
Ngã ba
T-junction (n)
Ngã tư
Crossroads (n)
Vạch băng đường
Zebra crossing (n)
Vòng xoay
Roundabout (n)
Đèn giao thông
Traffic lights (n)
Biển báo
Traffic sign (n)
Flyover
Cầu vượt (n)
Vượt đèn đỏ
Run the red lights (v)
Đi nhầm đường
Go on a wrong way (v)
Đi dưới chân cầu
Go under the bridge (v)
Ở đằng kia
Over there
Ở góc đường
On/ at the corner
Kế bên
Next to
Gần
Near
Quay lại
Turn back (v)
Băng qua
Go across (v)
Đi ngang qua
Go past (v)
Rẽ phải
Turn right (v)
Rẽ trái
Turn left (v)
Đi thẳng
Go straight (v)
Ở giữa
Between
Khu công nghiệp
Industrial quarter (n)
Đèn rẽ (xi nhan)
Turn signal (n)
Tai nạn
Accident (n)
Giờ cao điểm
Rush hours (n)
Ngay trung tâm
In the heart of (n)
Khu dân cư
Residential area (n)
Ngoại ô
Suburb (n)
Khu ổ chuột
Ghetto (n)
Đông đúc, nhộn nhịp
Busting & hustling (a)
Ồn ào
Noisy (a)
Đông đúc
Crowded (a)
Big (a)
Lớn
Huge (a)
To lớn