Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Other available modes
Learn with flashcards
Complete the sentence
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
Speaking & ListeningPractice pronunciation
Places (Giving Direction) - Leaderboard
Places (Giving Direction) - Details
Levels:
Questions:
71 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Quầy bán thịt (n) | Butcher's (n) |
Cafe vỉa hè (n) | Sidewalk café |
Công viên nước (n) | Water park |
Chùa (n) | Pagoda |
Đền (n) | Temple |
Ủy ban nhân dân (n) | People Commitee |
Cây xăng(n) | Gas station |
Trạm cứu hỏa (n) | Fire station |
Đồn công an (n) | Police station |
Trạm xe lửa (n) | Train station |
Nhà máy (n) | Factory (n) |
Siêu thị (n) | Supermarket (n) |
Nhà hàng (n) | Restaurant (n) |
Bưu điện (n) | Post office (n) |
Nhà thuốc (n) | Pharmacy (n) |
Bãi đậu xe (n) | Parking lot (n) |
Khu thương mại (n) | Mall (n) |
Thư viện (n) | Library (n) |
Tiệm giặt ủi (n) | Laundromat (n) |
Cửa hàng tạp hóa (n) | Grocery store (n) |
Tiệm cắt tóc (n) | Barber shop (n) |
Phòng tập thể hình (n) | Gym (n) |
Tòa án (n) | Court (n) |
Nhà thờ (n) | Church (n) |
Trạm xe buýt (n) | Bus station (n) |
Café (n) | Quán cà phê |
Đường hầm(n) | Tunnel |
Cống thoát nước (n) | Drain |
Cây cầu (n) | Bridge |
Đèn đường(n) | Street lamp |
Hẻm | Alley (n) |
Ngõ cụt/hẻm cụt | Dead end (n) |
Vỉa hè | Sidewalk (n) |
Đường 1 chiều | One-way street (n) |
Ngã ba | T-junction (n) |
Ngã tư | Crossroads (n) |
Vạch băng đường | Zebra crossing (n) |
Vòng xoay | Roundabout (n) |
Đèn giao thông | Traffic lights (n) |
Biển báo | Traffic sign (n) |
Flyover | Cầu vượt (n) |
Cầu vượt (n) | Flyover |
Vượt đèn đỏ | Run the red lights (v) |
Đi nhầm đường | Go on a wrong way (v) |
Đi dưới chân cầu | Go under the bridge (v) |
Ở đằng kia | Over there |
Rẽ ở phải ở con đường thứ 1 | Take the first right (v) |
Bên tay phải của bạn | On your right |
Bên tay trái của bạn | On your left |
Ở góc đường | On/ at the corner |
Kế bên | Next to |
Gần | Near |
Quay lại | Turn back (v) |
Băng qua | Go across (v) |
Đi ngang qua | Go past (v) |
Rẽ phải | Turn right (v) |
Rẽ trái | Turn left (v) |
Đi thẳng | Go straight (v) |
Ở giữa | Between |
Khu công nghiệp | Industrial quarter (n) |
Đèn rẽ (xi nhan) | Turn signal (n) |
Tai nạn liên hoàn | Pile up |
Tai nạn | Accident (n) |
Giờ cao điểm | Rush hours (n) |
Ngay trung tâm | In the heart of (n) |
Khu dân cư | Residential area (n) |
Ngoại ô | Suburb (n) |
Trung tâm thành phố | City center (n) |
Khu ổ chuột | Ghetto (n) |
Đông đúc, nhộn nhịp | Busting & hustling (a) |
Ồn ào | Noisy (a) |
Đông đúc | Crowded (a) |
Vắng vẻ, yên bình | Sleepy (a) |
Big (a) | Lớn |
Huge (a) | To lớn |
Small (a) | Nhỏ |