Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Specific modes
Learn with flashcards
Complete the sentence
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
Traveling - Leaderboard
Traveling - Details
Levels:
Questions:
111 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Di tích lịch sử (n) | Historical relics |
Di sản thế giới | World heritage |
Danh lam thắng cảnh | Natural landscapes |
Danh cảnh | Landmark |
Sự thám hiểm | Adventure |
Niềm vui/ giải trí | For pleasure |
Dã ngoại | Picnic |
Túi ngủ | Sleeping bag |
Kì quan | Wonder |
Quảng trường | Square |
Tháp | Tower |
Tượng đài | Monument |
Tòa tháp chọc trời | Skyscraper |
Bảo tàng | Museum |
Triển lãm | Gallery |
Làng thủ công | Craft village |
Nhà tù | Prison |
Bầu không khí | Atmosphere |
Hướng dẫn viên | Tourist guide |
Tờ thông tin chuyến đi nghỉ mát | Holiday brochure |
Văn phòng du lịch | Travel agent |
Một nhóm bạn | A group of friends |
Một kì nghỉ (cuối tuần) dài | A long weekend |
Đi du lịch theo đoàn (v) | Go on a tour |
Du lịch nước ngoài (v) | Travel aboard |
Đi tham quan (v) | Go sightseeing |
Dẫn ai đi tham quan (v) | Show sb around |
Đi với ai (v) | Go with someone |
Những hoạt động thể thao mạo hiểm | Adventure sports and activites |
Những hoạt động mang tính văn hóa | Culture activities |
Đi khám phá, trải nghiệm (v) | Go on active holiday |
Khám phá những văn hóa/ phong tục mới (v) | Explore new cultures and customs |
Gặp những con người mới (v) | Meet new people |
Gần hơn với thiên nhiên (v) | Get closer to nature |
Tận hưởng không khí trong lành/ mát mẻ (v) | (Enjoy) Fresh and cool atmosphere |
Trốn khỏi nơi ồn ào náo nhiệt (v) | To get away from hustle and bustle |
Đứng dậy và đi (v) | Get your butt |
Đi loanh quanh (v) | Get around |
Chụp ảnh (v) | Take pictures |
Tạo dáng (để chụp ảnh) (v) | Pose for the photos |
Mua quà lưu niệm (v) | Buy souvenirs |
Tham gia 1 buổi biểu diễn (v) | Attend a performance |
Thích cái gì hơn cái gì | Prefer something to something |
Tìm kiếm/có thêm trải nghiệm mới (v) | Seek something new/ get new experiences |
Mở rộng kiến thức (v) | Broaden your knowledge |
Thưởng thức quang cảnh (v) | Enjoy the view |
Thử những điều khác biệt (v) | Try different things |
Dành thời gian để làm gì (v) | Spend time doing sth |
Thư giãn (v) | Wind down |
Cải thiện kỹ năng tiếng anh (v) | Improve (on) your language skills |
Đi bộ (v) | Go hiking |
Đi chơi (v) | Hang out |
Chơi bài (v) | Playing cards |
Bắt đầu chuyến đi (v) | Hit the road |
Đi tiệc tùng (v) | Go partying |
Bao quanh bởi | Surrounded by |
Ở (v) | Stay in |
Kỳ nghỉ đặc biệt trong đời | Holiday of a lifetime |
Chuyến đi trọn gói | Package holiday |
Cảnh quan thiên nhiên | Natural landscapes |
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên | Guided tour |
Nhiều du khách | Hordes of tourists |
Điểm thu hút khách du lịch | Tourist attraction |
Lộ trình | Itinerary |
Bẫy du lịch | Tourist trap |
Địa điểm du lịch | Tourist destination |
Những nơi thú vị | Places of interest |
Thành phố cao nguyên | Mountainous city |
Thành phố biển | Coastal city |
Vùng đồng quê | Countryside |
Phong cảnh núi non | Mountain scenery |
Ngôi làng thanh bình | Sleepy village |
Đặc sản địa phương | Local specialty |
Món ăn địa phương | Local cuisine |
Đồi | Hill |
Núi | Mountain |
Kì nghỉ hè | Summer holiday |
Hai tuần | A couple of weeks |
Làm mới (a) | Refresh |
Bất ngờ (a) | Surprised |
Háo hức (a) | Get excited |
Kinh ngạc (a) | Amazing |
Tuyệt (a) | Cool |
Giống (a) | Similar |
Chán nản (a) | Get bored |
Không thoải mái (a) | Uncomfortable |
Khủng khiếp (a) | Terrible |
Thân thiện (a) | Friendly |
Hào phóng (a) | Generous |
Tử tế (a) | Kind |
Lịch sự (a) | Polite |
Hiếu khách (a) | Hospitable |
Hiện đại (a) | Contemporary |
Cổ kính (a) | Ancient |
Thu hút (a) | Attractive |
Nổi tiếng (a) | Famous |
Đông đúc (a) | Crowed |
Năng động (a) | Lively |
Gây ấn tượng (a) | Dramatic |