SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

UNIT1: HOME LIFE


🇬🇧  »  🇻🇳
Learn Vietnamese From English
Created:


Public
Created by:
Tố Uyên


5 / 5  (1 ratings)



» To start learning, click login

1 / 25

🇬🇧


-(work on a) night shift:
🇻🇳


ca đêm

Practice Known Questions

Stay up to date with your due questions

Complete 5 questions to enable practice

Exams

Exam: Test your skills

Test your skills in exam mode

Learn New Questions

Dynamic Modes

SmartIntelligent mix of all modes
CustomUse settings to weight dynamic modes

Manual Mode [BETA]

Select your own question and answer types
Specific modes

Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode

UNIT1: HOME LIFE - Leaderboard

0 users have completed this course. Be the first!

No users have played this course yet, be the first


UNIT1: HOME LIFE - Details

Levels:

Questions:

44 questions
🇬🇧🇻🇳
-biology /bai'ɔləʤi/( n ):
Sinh vật/ sinh học
-lab/læb/ (n):
Phòng thí nghiệm
-join hands: work together
Cùng làm việc, chung sức, cùng nhau
-(be) willing to + V1:
Sẵn lòng làm việc gì
-household chores:
Công việc nhà
-do/ share/ run the household:
Làm, chia sẻ, trông nom gia đình
-make sure that
Chắc chắn
-pressure/'preʃə/ (n):
Sức ép, áp lực
-(be) under pressure:
Dưới sức ép, áp lực
- take out = remove:
Dời đi, bỏ, đổ
-mischievous ['mist∫ivəs](adj )
Nghịch ngợm, tinh ranh
-mischief /ˈmɪstʃɪf/ (n):
Sự nghịch ngợm
-obey /ə'bei/( v):
Vâng lời, nghe lời
-close – knit: (adj)
Quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ
- supportive of/sə'pɔ:tiv/ (adj)
Hỗ trợ, giúp đỡ
-support/sə'pɔ:t/ (v)
Hỗ trợ, giúp đỡ
-frankly /fræŋkli/ (adv):
Cởi mở, bộc trực, thẳng thắn
-frank /fræŋk/ (a):
Thằng thắn
-solve /sɔlv/ (v):
Giải quyết
-solution/sə'lu:ʃn/ ( n ):
Sự giải quyết
-(be) crowded with
Đông đúc
-well – behaved (a):
Cư xử đúng mực, biết điều
-confidence/'kɔnfidəns/ (n):
Sự tự tin, sự tin tưởng,
- confident ins.o (a): /'kɔnfidənt/
Tự tin, tin tưởng vào ai
- base/beis/ (n)
Nền tảng
- come up = appear
Xuất hiện
-“men build the house and women make it home”:
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
-Go/ Rush/ Leave home:
Về, vội vã về, rời nhà
-In my attempt (effort) to win a place at a university:
Trong nỗ lực để vào được đại học
-Under (high) pressure:
Dưới áp lực