UNIT1: HOME LIFE
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamese From English
Learn Vietnamese From English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
UNIT1: HOME LIFE - Leaderboard
UNIT1: HOME LIFE - Details
Levels:
Questions:
44 questions
🇬🇧 | 🇻🇳 |
-biology /bai'ɔləʤi/( n ): | Sinh vật/ sinh học |
-biologist[bai'ɔlədʒist] (n ): | Nhà sinh vật học |
-biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj ): | Thuộc về sinh học |
-lab/læb/ (n): | Phòng thí nghiệm |
-join hands: work together | Cùng làm việc, chung sức, cùng nhau |
-(be) willing to + V1: | Sẵn lòng làm việc gì |
-household chores: | Công việc nhà |
-do/ share/ run the household: | Làm, chia sẻ, trông nom gia đình |
-make sure that | Chắc chắn |
-rush /rʌʃ/ (v) | Vội vàng |
-responsibility/ris,pɔnsə'biliti/ (n ): | Sự trách nhiệm |
-responsible for/ris'pɔnsəbl/ (adj): | Có trách nhiệm |
-take the responsibility for+ V-ing: | Nhận trách nhiệm |
-pressure/'preʃə/ (n): | Sức ép, áp lực |
-(be) under pressure: | Dưới sức ép, áp lực |
- take out = remove: | Dời đi, bỏ, đổ |
-mischievous ['mist∫ivəs](adj ) | Nghịch ngợm, tinh ranh |
-mischief /ˈmɪstʃɪf/ (n): | Sự nghịch ngợm |
- give someone a hand = help someone: | Giúp ai đó |
-obedience[ə'bi:djəns] (n): | Sự vâng lời |
-obey /ə'bei/( v): | Vâng lời, nghe lời |
-close – knit: (adj) | Quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ |
- supportive of/sə'pɔ:tiv/ (adj) | Hỗ trợ, giúp đỡ |
-support/sə'pɔ:t/ (v) | Hỗ trợ, giúp đỡ |
-frankly /fræŋkli/ (adv): | Cởi mở, bộc trực, thẳng thắn |
-frank /fræŋk/ (a): | Thằng thắn |
- make a decision:= make up one’s mind | Quyết định |
-solve /sɔlv/ (v): | Giải quyết |
-solution/sə'lu:ʃn/ ( n ): | Sự giải quyết |
-secure /si'kjuə/ (adj): | An toàn |
-security /si'kjuəriti/ (n): | Sự an toàn |
-(be) crowded with | Đông đúc |
-well – behaved (a): | Cư xử đúng mực, biết điều |
-confidence/'kɔnfidəns/ (n): | Sự tự tin, sự tin tưởng, |
- confident ins.o (a): /'kɔnfidənt/ | Tự tin, tin tưởng vào ai |
- base/beis/ (n) | Nền tảng |
- come up = appear | Xuất hiện |
-“men build the house and women make it home”: | Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
-Be responsible for = Take the responsibility for N/ Ving: | Có trách nhiệm làm gì |
-Go/ Rush/ Leave home: | Về, vội vã về, rời nhà |
-In my attempt (effort) to win a place at a university: | Trong nỗ lực để vào được đại học |
-Under (high) pressure: | Dưới áp lực |