Vocab 12 Unit 10
🇬🇧
In English
In English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
The course owner has not enabled manual mode
Specific modes
Learn with flashcards
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingAnswer with voice
TypingTyping only mode
Vocab 12 Unit 10 - Leaderboard
Vocab 12 Unit 10 - Details
Levels:
Questions:
65 questions
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Sinh con -> người đỡ đẻ cho đvat | Bread (v) -> 'breeder(n) |
(v): gây nguy hiểm cho | En'danger(v) |
Mối nguy hiểm | 'danger(n) -> In danger/peril |
Trên bờ vực | On the verge/brink of |
Đang gặp nguy hiểm | (be) in danger of / At risk/ At stake/At one's peril |
= perilous = precarious | Dangerous (a) |
Gặp đe dọa về cgi | Under threat/pressure of |
Đang gặp nguy hiểm | At one's peril = at one's own risk |
Sự giam cầm | Captivity(n) |
Ng bị bắt | 'captive (n/adj) |
Hold the interst and attention | Captivate(v) |
(v) gây hại (n) mối nguy hại cho ->opposite '' do sb good'' | Harm (v)(n) ->do harm to sb |
Đầy nguy hại | 'harmful (a) |
Vô hại | 'harmless (a) |
(v)chứng kiến (n) nhân chứng | 'Witness(v)(n) |
Sự tuyệt chủng | Ex'tinction (n) |
Tuyệt chủng = cease to exist | Ex'tinct (a) -> be extinct = ? |
Loài ->method/way/money số nhiều hay số ít luôn phải có ''S'' | 'specieS(n) ->meanS ->serieS |
(a) thuộc về bản địa (n) ng bản địa | Native(a)(n) |
(v) đặt trước , giữ (n) khu bảo tồn | Re'serve(v)(n) |
Bảo tồn | Con'serve (v) |
Sự bảo tồn ( đvat,tvat) | Conservation (n) |
Ng bảo tồn ( đvat ,tvat) | Conser'vationist(n) |
Sự bảo quản đồ ăn ,sự bảo dưỡng building | Preservation |
Những người thiện hoạt động bảo dưỡng cho building | Preservationist |
(a) mang tính bảo quản (n) chất bảo quản | Pre'servative(a)(n) |
Nơi cư trú | Sanctuary(n) |
Đvat học | Zoo'logy(n) |
Ng học đvat | Zoo'logist |
Vòng tuần hoàn | Circulation (n) |
Cô lập | 'Isolate(v) -> isolation |
Lỗi thời | Out'dated ( methods/ideas/systems) (a) |
Cũ kỹ và cần đc thay thế | 'Obsolete ( machine/hardwware)(a) |
Cổ( đồ trang trí, nội thất) | 'antiquated(a) |
Đang suy giảm -> sự giảm / tăng trong cgi đó | Be on the decline -> A decrease / increase IN |
Dọa sẽ làm gì | Threaten to do sth |
Đe dọa ai = cgi | Threaten s.one with sth |
Nơi sinh sống tự nhiên | 'habitat(n) |
Sinh sống -> cư dân | In'habit(v) ->in'habitant (n) |
-> -> có thể phá hủy được ->mang tính phá hủy | De'stroy(v) -> de'struction (n) -> de'structible (a) >< indestructible -> de'structive (a) |
(a) thuộc về thương mại (n)quảng cáo (mang tính thương mại) ->(n) thương mại | Com'mercial (a)(n) -> 'commerce (n) |
(v) khai thác triệt để | Ex'ploit (v) -> exploitation (n) |
Thuộc về đô thị -> đô thị hóa | 'urban (a) -> urbanize (v) |
Thuộc về nông thôn -> nông thôn hóa | 'rural (a) -> ruralize (v) |
Sự thi công (n) -> đang thi công -> mang tính xây dựng (a) -> thuộc về xây dựng (a) | Con'struction (n) -> underconstruction -> con'structive (a) -> constructional (a) |
Hiếm -> khan hiếm (a) -> hiếm khi (adv) | Rare (a) -> scarce (a) ->scarcely (adv) |
=po'llute -> bị ô nhiễm bởi -> = pollution -> chất gây ô nhiễm | Con'taminate (v) -> be contaminated with ->contamination (n) -> con'taminant(n) |
Động thực vật | Flora and fauna |
Phụ thuộc vào | De'pend on -> dependent on -> independent of |
Có lợi từ có lợi cho -> mang lại lợi nhuận | 'benefit from sth (v) benefit s.o (v) -> bene'ficial (a) |
Nhận thức về cái gì (a) -> =knowledge of : nhận thức(n) -> nâng cao nhận thức | A'ware of (a) ->awareness (n) of -> Raise an awareness |
1 lượng lớn | A wide/large range/variety of sth |
Xác định | I'dentify (v) |
-> (n) sư khô hạn | Drain(v) -> drainage (n) |
Đẩy cái gì tới | Drive s.o/sth to |
Tác động lên | Have an impact on sth |
Nhân loại -> loài ng | Human(s) = human-being (s) -> humankind =mankind (uncount.) |
Rich, productive : màu mỡ | Fer'tile (a) |
Có nguồn gốc từ | (be) de'rived from |
Ban hành | E'nact (v) |
Khu bảo tồn | Re'serve (n) |
Phạm vi | Range (n) |
= present | 'current (a) |