vocab chuyên Lê Quý Đôn
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamese From English
Learn Vietnamese From English
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
vocab chuyên Lê Quý Đôn - Leaderboard
vocab chuyên Lê Quý Đôn - Details
Levels:
Questions:
88 questions
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Relative | Họ hàng |
Waver | Phân vân, lưỡng lự |
Hesitate | Do dự |
Mayor | Thị trường |
Approve | Chấp nhận |
Heckle | Chất vấn |
Attack | Tấn công |
Ironically | Một cách trớ trêu |
Psychologist | Nhả tâm lý học |
Forthcoming | Sắp tới |
Self-reliance | Sự tự lập |
Emeritus | Danh dự |
Professor | Giáo sư |
Analyze | Phân tích |
Data | Dữ liệu |
Longitudinal | Theo chiều dọc |
Empathetic | Cảm thông, đồng cảm |
Responsive | Phản ứng |
Brutally | Một cách tàn nhẫn |
Bitterly | Một cách cay đẳng |
Branch | Chi nhánh |
Mediterranean | Thuộc về Địa Trung Hải |
Olive | Trái oliu |
Civilisation | Nền văn minh |
Initially | Ban đầu |
Cultivation | Sự trồng trọt |
Approximately | Khoảng chừng |
Process | Quá trình |
Crush | Nghiền, ép |
Liquid | Chất lỏng |
Solid | Chất rắn |
Harvest | Thu hoạch |
Medicine | Thuốc men |
Religious | Thuộc về tôn giáo |
Soap | Xà bông |
Enhance | Nâng cao |
Flamboyant | Khoa trương, chói lọi |
Outstanding | Nồi bật |
Impose | Áp đặt |
Cyberbullying | Sự bạo lực mạng |
Visible | Hữu hình |
Invisible | Vô hình |
Explicit | Rõ ràng, tường minh |
Deliberately | Một cách có chủ ỷ |
Consciously | Một cách có ý thức |
Arise | Nảy sinh |
Misinterpret | Hiểu sai |
Blame | Đổ lỗi |
Exotic | Kỷ lạ |
Courthouse | Tòa án |
Mutual | Lẫn nhau |
Isolated | Bị cô lập |
Extensive | Sâu rộng, rộng rãi |
Refreshing | Khoan khoái |
Prolonged | Kéo dài |
Utter | Hoàn toàn |
Leather | Da thuộc |
Umpire | Trọng tài |
Assessor | Hội thẩm |
Diehard | Cuồng nhiệt |
Plagiarism | Đạo văn |
Waver between something and something | Lưỡng lự giữa cái gì và cái gì |
Spend time on (doing) something | Dành thời gian cho việc (làm) gì |
Sense of something | Khiếu gì |
Compared to/with something | So với cái gì |
Be bored with something | Chán nản với cái gì |
Look for somebody/something | Tìm kiếm ai/cái gì |
Result in something | Gây ra cái gì |
Fall in love with somebody/something | Yêu ai/cái gì |
Account for something | Chiếm bao nhiêu |
Take inspiration from something | Lấy cảm hứng từ đâu |
Window dressing | Nghệ thuật bày trí hàng trong tủ kính |
Be up in arms | Tức giận, bất mãn |
Impose on something | Áp đặt lên cái gì |
Deal with somebody/something | Ứng phó với ai/cái gì |
Adapt to something | Thích nghi với cái gì |
Go along with somebody | Đồng ý với |
The tip of the iceberg | Phần nổi của tảng băng chìm |
Be aware of something | Nhận thức về cái gì |
Tend to do something | Có xu hướng làm gì |
Focus on something | Tập trung vào cái gì |
Be indifferent to something | Thờ ơ với cái gì |
Be in the right frame of mind | Có tâm trạng thích hợp |
Foot the bill | Thanh toán hóa đơn, trả tiền |
Come up | Đến gần, lại gần |
Put on something | Tổ chức cái gì (ca nhạc, kịch, sự kiện,. . . ) |
Run through something | Lặp lại, luyện tập lại |
Take up something | Theo đuổi cái gì (thói quen, sở thích,. . . ) |