Word For Me
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn English From Vietnamese
Learn English From Vietnamese
Practice Known Questions
Stay up to date with your due questions
Complete 5 questions to enable practice
Exams
Exam: Test your skills
Test your skills in exam mode
Learn New Questions
Manual Mode [BETA]
Select your own question and answer types
Specific modes
Learn with flashcards
Listening & SpellingSpelling: Type what you hear
multiple choiceMultiple choice mode
SpeakingPractice your speaking ability
Speaking & ListeningPractice pronunciation
TypingTyping only mode
Word For Me - Leaderboard
Word For Me - Details
Levels:
Questions:
446 questions
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Diệt trừ | Eradicate |
Rậm | Dense |
Sương mù | Misty |
Bầy đàn | Flock |
Bất chính | Nefarious |
Áp dụng | Adopt |
Có thể chịu đựng được | Bearable |
Áp dụng | Adopt |
Bất kỳ | Arbitrary |
Tính toàn vẹn | Integrity |
Sự phát sinh | Derivation |
Đột nhiên | Out of the blue |
Nguyên thủy | Primitive |
Đột nhiên | Out of the blue |
Đóng gói | Encapsulation |
Theo nghĩa đen | Literally |
Mô phỏng | Emulate |
Cản trở | Thwart |
Thẳng thắn | Straightforward |
Ép buộc | Coerce |
Vĩnh cửu | Eternal |
Hủy hoại | Ruin |
Hủy hoại | Ruin |
Mê hoặc | Enchantment |
Quấy rầy | Disturb |
Thẩm quyền | Authority |
Rách rưới | Raggedy |
Vô hình | Invisible |
Băn khoăn | Anxious |
Tiết lộ | Reveal |
Mảnh | Sliver |
Nhìn chằm chằm | Gaze |
Ngoan ngoãn | Docile |
Hẹp hòi | Narrow-minded |
Đỉnh | Cusp |
Điền trang | Estate |
Lấy được | Derive |
Hoàn thành | Fulfill |
Đức hạnh | Virtue |
Phân kỳ | Divergence |
Trầm trọng hơn | Aggravated |
Bế tắc | Deadlock |
Nôn ra | Regurgitate |
Vứt bỏ | Dispose |
Căng | Stretch |
Say mê | Enamored |
Đánh lừa | Delude |
Khổ hạnh | Austerity |
Bập bẹ | Babble |
Thần dược | Elict |
Hướng ngoại | Extrovert |
Kỷ luật | Discipline |
Vật lộn | Grapple |
Chắc chắn xảy ra | Inevitable |
Tứ diện | Tetrahedron |
Sinh sôi nảy nở | Proliferation |
Trêu ngươi | Tantalize |
Nắm bắt | Graspe |
Minh họa | Illustrate |
Khổ sở | Miserable |
Kém | Inferior |
Kỳ thị | Discrimination |
Người lão luyện | Old hand |
Bổ trợ | Adjunct |
Phần thêm vào | Appendage |
Tô điểm | Adorn |
Sự ra đời | Advent |
Bất lợi | Adverse |
Ủng hộ | Advocating |
Tình cảm, sự yêu thích | Affection, fondness |
Sự sung túc | Affluence |
Làm phát cáu | Irritating |
Nhanh nhẹn | Agile |
Lanh lợi | Nimble |
Kích động | Agitated |
Phân bổ | Allocates |
Tham vọng | Ambition |
Tiện ích | Amenity |
Dồi dào, phong phú | Ample, abundant |
Giải trí | Amusement |
Tương tự | Analogous |
Neo | Anchor, hold in a place |
Khó chịu | Bothersome |
Tiền thân | Antecedent, predecessor |
Dự đoán | Anticipated |
Cổ xưa, lỗi thời | Antiquated, outmoded |
Hấp dẫn, quyến rũ | Appealing, alluring |
Xuất hiện | Turn up |
Tùy tiện | Without any order, arbitrarily |
Bừa bãi | Haphazard |
Giả định là đúng | Ascribed to, assumed to be true of |
Đánh giá | Assess |
Các loại | Assortments |
Đáng kinh ngạc | Astounding, astonishing |
Sắc sảo, nhạy bén | Astute, perceptive |
Chứng thực, đưa ra bằng chứng cho | Attest, give evidence to |
Được trao quyền | Empowered |
Tự trị | Autonomous |
Ngăn chặn >< cuồng nhiệt | Avert >< avid |
Puzzle | Baffle |