level: Lesson 4 (for Vietnamese)
Questions and Answers List
level questions: Lesson 4 (for Vietnamese)
Question | Answer |
---|---|
phía bắc | きた |
phía nam | みなみ |
phía đông | ひがし |
phía tây | にし |
chính giữa | まんあか |
ôtô | くるま |
tàu cao tốc Shinkansen | しんかんせん |
tàu điện | でんしゃ |
máy bay | ひこうき |
nhà ga | えき |
thành phố | まち |
tiếng | じかん |
tiếng rưỡi | じかんばん |
phút | ふん |
đi bộ | あるいで |
khoảng | くらい |
bao lâu | どのくらい |
suối nước nóng | おんせん |
sông | かわ |
núi | やま |
nhà thờ | きょうかい |
lâu đài | おしろ |
đền | じんじゃ |
chùa | おてら |
tòa nhà | ビル |
nơi chốn | ところ |
màu xanh | みどり |
có | あります |
mới | あたらし |
cũ | ふるい |
tốt | いい |
nhiều | おおい |
ít | すくない |
to | おおきい |
nhỏ | ちいさい |
thấp | ひくい |
cao | たかい |
đẹp | きれい |
yên tĩnh | しじゅか(な) |
náo nhiệt | にぎやか |
như thế nào | どんな |
và | そして |