level: Verbs
Questions and Answers List
level questions: Verbs
Question | Answer |
---|---|
Sinh (đẻ) ra ai (v) | Give birth to someone |
Lớn lên (v) | Grow up |
Yêu thương (v) | Love |
La mắng (v) | Scold |
Ủng hộ (v) | Support |
Tốt nghiệp (n) | Graduate |
Kiếm sống (v) | Make a living |
Trở nên già đi (v) | Get older |
Gần gũi với ai (v) | be close to someone |
Có mối quan hệ tốt với ai (v) | Get along with someone |
Cho lời khuyên cho ai đó (v) | Give advice to someone |
Hy sinh cái gì cho cái gì (v) | Sacrifice something for something |
Gặp/thăm ai đó một lần/tuần (v) | See someone once a week |
Tụ họp cùng nhau (v) | Get together |