level: What do you do in the evening?
Questions and Answers List
level questions: What do you do in the evening?
Question | Answer |
---|---|
Kết thúc công việc (v) | Finish work |
Đi chợ/tạp hóa mua đồ (v) | Do grocery shopping |
Về tới nhà (v) | Get home |
Tẩy trang | Remove make up |
Làm bài tập về nhà | Do homework |
Làm việc nhà | Do the housework |
Giặt/phơi đồ | Do the laundry |
Ủi đồ (v) | Iron the clothes |
Rửa chén bát | Wash the dishes |
Làm sạch (v) | Tidy up |
Quét nhà (v) | Sweep the floor |
Lau nhà (v) | Mop the floor |
Đổ rác | Take the rubbish out |
Làm việc cho xong. | Get work done |
Chuẩn bị quần áo (vào đêm hôm trước). | Set out my clothes (the night before) |
Xem tin tức | Watch the news |
Đặt thức ăn nước uống qua mạng | Order food/drinks online |
Tập những bài dãn cơ nhẹ nhàng. | Do some light stretching exercises |
Thư giãn | Chill out |
Khóa cửa | Lock the door |
Tắt đèn | Turn off the lights |
Đi ngủ | Go to bed |