level: Study
Questions and Answers List
level questions: Study
Question | Answer |
---|---|
Đi học kèm riêng | Take a private lesson |
Học nhồi nhét (v) | Cram |
Học thuộc lòng | Learn by heart |
Đi học thêm | Take an extra class |
Ôn tập (v) | Revise |
Kiểm tra/thi cử | Take an exam |
Được điểm tốt/tệ | Get a good/bad mark |
Chỉ đạt đủ điểm đậu (v) | Scrape a pass |
Đậu bài kiểm tra với điểm cao | Pass an exam with flying colors |
Trượt bài kiểm tra/thi | Fail an exam |
Qua bài kiểm tra/đậu thi cử | Pass an exam |
Đi học đại học (nói chung) | Go into college |
Tốt nghiệp (v) | Graduate |
Lễ tốt nghiệp (n) | Graduation |
Ứng tuyển cho học bổng (v) | Apply for a scholarship |