level: Verb (Japan - Vietnam)
Questions and Answers List
level questions: Verb (Japan - Vietnam)
Question | Answer |
---|---|
dọn dẹp | そうじします |
giặt | せんたくします |
gặp ai | おいます |
làm việc gì đó | つくります |
dùng bữa | しょきじします |
thực tập | じっしゅうします |
chụp ảnh | しゃしん を とります |
mượn | かります |
muốn cái gì | はしい |
thích | すき |
ghét | きらい |
nói chuyện | はなします |