level: Book A Flight
Questions and Answers List
level questions: Book A Flight
Question | Answer |
---|---|
Vé 1 chiều (n) | One-way ticket |
Vé khứ hồi | Round-trip ticket / return trip ticket |
Chuyến bay nhiều thành phố (n) | Multi-city |
Visa (n) | Visa |
Hộ chiếu (n) | Passport |
Lộ trình (n) | Route |
Chuyến bay thẳng tới địa điểm (n) | Direct flight |
Trạm dừng (quá cảnh) | Stop |
Thời gian bay | Duration |
Ngày bay | Date |
Hạng nhất (n) | First-class |
Hạng thương gia (n) | Business class |
Hạng phổ thông (n) | Economy class |
Hành lý xách tay (n) | Carry-on baggage |
Hành lý xách tay được cho phép (n) | Carry-on allowance |
Hành lý ký gửi (n) | Checked baggage |
Có sẵn/đang phục vụ (a) | Available |
Không có sẵn/ngừng phục vụ (a) | Unavailable |
Thay đổi mất phí (n) | Fee change |
Sự hoàn tiền (n) | Refund |
Việc chọn chỗ ngồi (n) | Seat selection |
Tiêu chuẩn (a) | Standard |
Đằng trước (a) | Upfront |
Thêm không gian cho đôi chân (a) | Extra legroom |
Bữa ăn trên máy bay (n) | In-flight meals & snacks |
Thêm (a) | Extra |
Món đồ kích thước quá cỡ (n) | Oversize item |