SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
JPD - Vocabulary (Japanese - English)
»
Chapter 2
»
Lesson 8 (for Vietnamese)
level: Lesson 8 (for Vietnamese)
Questions and Answers List
Tính từ là nhiều
level questions: Lesson 8 (for Vietnamese)
Question
Answer
mới
あたらしい
cũ
ふるい
tốt
いい
xấu
わるい
nhiều người
ひとがぉおい
ít người
ひとがすくない
to
おおきいい
nhỏ
ちさいい
đắt, cao
たかい
thấp
ひくい
rẻ
やすい
thú vị
おもしろい
khó
むずかしい
dễ
やさしい
sạch sẽ, đẹp gái
きれい
đẹp trai
ハンサム
tĩnh lặng
しずか
náo nhiệt
にぎやか
nổi tiếng
ゆうまい