SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
JPD - Vocabulary (Japanese - English)
»
Chapter 6
»
Part 1 (for Vietnamese)
level: Part 1 (for Vietnamese)
Questions and Answers List
level questions: Part 1 (for Vietnamese)
Question
Answer
tuần này
こんしゃう
tuần sau
らいしゃう
tháng này
こんげつ
tháng sau
らいげつ
hát karaoke
カラオケ
hòa nhạc
コンサート
trận đấu
しあい
giảm giá
セール
vé
チケット
bản đồ
ちず
lái xe
ドライブ
đồ bơi
みずぎ
bóng chày
やきやう
hứa
やくそく
bận
ようじ
có
あります
tiếc
ざんねん
cùng với
いつしよに
hay đấy
いいですね
xin lỗi
すみません
hẹn lần sau
またこんど