level: Arranging Delivery
Questions and Answers List
level questions: Arranging Delivery
Question | Answer |
---|---|
Có dịch vụ giao hàng | Offer a delivery service |
Giao hàng (v) | Deliver |
Khoảng thời gian giao nhận hàng | Delivery slots |
Giờ cụ thể (n) | Specific time |
Hiệu quả/ hoạt động với ai/cái gì | Work for someone/something |
Vừa vặn (v) | Fit |
điều khoản giao nhận | shipping condition |
điểm nhận hàng | pickup point |
Đổi và hoàn trả | returns and refunds |