level: Danh từ
Questions and Answers List
level questions: Danh từ
Question | Answer |
---|---|
mùa | きせつ |
mùa xuân | はる |
mùa hạ | なつ |
mùa thu | あき |
mùa đông | ふゆ |
thời tiết | きせつ |
mưa | あめ |
tuyết | ゆき |
nhiều mây | くもり |
khách sạn | ホテル |
sân bay | くうこう |
biển | うみ |
thế giới | せかい |
tiệc tùng | パーティー |
lễ hội | 「お」まつり |
sukiyaki | すきやき |
sashimi | さしみ |
sushi | 「お」すし |
tempura | てんぷら |
thịt lợn | ぶたにく |
thịt gà | とりにく |
thịt bò | ぎゅうにく |
chanh | レモン |
nghệ thuật cắm hoa | いけばな |
cây phong | もみじ |
cái nào | どちら |
cả hai | どちらも |
nhất | いちばん |
nhiều | ずっと |
đầu tiên | はじめて |