SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
JPD - Vocabulary (Japanese - English)
»
Chapter 1
»
Nihongo 3 (Vietnamese_Jap)
level: Nihongo 3 (Vietnamese_Jap)
Questions and Answers List
level questions: Nihongo 3 (Vietnamese_Jap)
Question
Answer
phòng học
きょうしつ
văn phòng
じむしょ
phòng họp
かいぎしつ
quầy tiếp tân
おけつけ
sảnh
ロビー
phòng
へや
toilet
トイレ
cầu thang
かいだん
thang máy
エレベーター
thang cuốn
エスカレーター
đất nước
くに
công ty
かいしゃ
nhà
うち
điện thoại
でんわ
giày
くつ
cà vạt
ネクタイ
rượu
ワイン
thuốc lá
タバコ
quầy bán
うりば
tầng hầm
ちか
nhiêu tiền ?
いくら
phòng ăn
しょくどう