level: Counting (Vietnamese_Jap)
Questions and Answers List
level questions: Counting (Vietnamese_Jap)
Question | Answer |
---|---|
thứ 2 | がつようび |
thứ 3 | かいようび |
thứ 4 | すいようび |
thứ 5 | みくようび |
thứ 6 | ぎにょうび |
thứ 7 | どようび |
chủ nhật | にちようび |
tuổi | さい |
1 tuổi | いっさい |
2 tuổi | にちさい |
3 tuổi | さんさい |
4 tuổi | よんさい |
5 tuổi | ごさい |
6 tuổi | ろくさい |
7 tuổi | ななさい |
8 tuổi | はっさい |
9 tuổi | きゅうさい |
10 tuổi | じゅっさい |
12 tuổi | じゅうにちさい |
20 tuổi | にじゅうさい |
21 tuổi | にじゅういっさい |
30 tuổi | さんじゅっさい |
100 tuổi | ひゃくさい |
bạn bao nhiêu tuổi | なんさいですか |
tháng | がつ |
tháng mấy ? | なんがつ |
tháng 1 | いちがつ |
tháng 3 | さんがつ |
tháng 12 | じゅうにちがつ |
tháng 9 | きゅうがつ |
ngày | にち |
ngày mấy ? | なんにち |
ngày 1 | ついたち |
ngày 2 | ふつか |
ngày 3 | みっか |
ngày 4 | やっか |
ngày 5 | いつか |
ngày 6 | むいか |
ngày 7 | なのか |
ngày 8 | ようか |
ngày 9 | ここのか |
ngày 10 | とおか |
ngày 11 | じゅういちにち |
ngày 14 | じゅうよっか |
ngày 20 | はつか |
ngày 22 | にじゅうににち |
ngày 24 | にじゅうよっか |
ngày 33 | さんじゅうさんいち |
sinh nhật | たんじょうび |
khi nào sinh vậy bạn vậy ? | たんじょうび は いつですか |
ngày 22 tháng 3 | さんがつ にじゅうに にち |
ngày 12 tháng 6 | ろくがつ じゅうににち |
tầng | かい |
tầng mấy ? | なんかい |
tầng 1 | いっかい |
tầng 2 | にかい |
tầng 3 | さんかい |
tầng 4 | よんかい |
tầng 5 | ごかい |
tầng 6 | ろつかい |
tầng 7 | ななかい |
tầng 8 | はっかい |
tầng 9 | きゅうかい |
tầng 10 | じっかい |