level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
liền kề (adj) | adjacent |
tổng hợp (v) | accumulate |
tương xứng (adj) | adequate |
đoán trước (v) | anticipate |
thích đáng (adj) | appropriate |
có lợi (V) | benefit |
thảm họa (n) | catastrophe |
theo thời gian (adj) | chronological |
nền văn minh (n) | civilization |
kết quả (n) | conclusion |
hậu quả (n) | consequence |
tiếp diễn (adj) | continuous |
cống hiến (v) | contribute |
thông báo (v) | declare |
tương tự (adj) | similar |
không gian (n) | dimension |
tinh vi (adj), chi tiết (v) | elaborate |
đánh giá (v) | evaluate |
biểu lộ (n) | expression |
bao quát, kéo dài (adj) | extensive |
chân thành (adj) | genuine |
lịch sử (n) | history |
cao ngất, viển vông (adj) | lofty |
khổng lồ (adj) | massive |
dẫn chuyện (v) | narrate |
không chú ý tới (adj) | oblivious |
đặc biệt (adj) | peculiar |
thực tế (adj) | realistic |
gia cố (v) | reinforce |
lấy lại (v) | retrieve |
tần suất (n) | frequency |
chiến thuật (n) | strategy |
hồi hộp (n) | suspense |
di chuyển (v) | transfer |
có một không hai | unique |
có thể thay đổi (adj) | variable |