level: Level 2
Questions and Answers List
level questions: Level 2
Question | Answer |
---|---|
citizen | người dân (n) |
hypothesis | giả thiết (n) |
compose | sáng tác (v) |
contrast | phản chiếu (n) |
encourage | động viên (v) |
adapt | làm quen (v) |
extend | kéo dài (v) |
frequent | thường xuyên (adj) |
calculate | tính toán (v) |
government | nhà nước (n) |
analyze | phân tích (v) |
irrigate | tưới nước (v) |
manipulate | điều khiển |
obedient | biết nghe lời (adj) |
drastic | quyết liệt (adj) |
priority | sự ưu tiên (n) |
recount | kể lại (v) |
repetition | sự lặp lại (n) |
construct | xây dựng (v) |
persuade | thuyết phục (v) |
substitute | thay thế (v) |
tentative | tạm thời (adj) |
exaggerate | nói quá (v) |
ferocious | hung ác (adj) |
quote | trích lời (v) |
exhaust | mệt mỏi (v) |
prediction | dự đoán (n) |
solution | giải pháp (n) |
insists | khăng khăng (v) |
origin | nguồn gốc (n) |
unanimous | nhất trì (v) |