level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
chuồng trâu/bò (n) | barn |
vút (roi)/ gây ra tiếng xào xạc (v) | swish |
yên ngựa (n) | saddle |
Cưỡi ngựa (v) | go for a ride |
chuồng heo (n) | pigpen |
chuồng gà (n) | chicken coop |
Đẻ trứng (v) | lay egg |
gà trống (n) | rooster |
ngỗng (n) | goose |
động vật hoang (không chủ) (n) | stray animal |