level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
xử lý việc nhà lặt vặt (v) | do/run some errands |
Ngủ nướng (v) | sleep in |
thời gian trôi | time goes by |
mở cửa đón khách (v) | stay open |
trông chờ cái gì (v) | look forward |
trở thành (v) | turn into |