level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Lối đi (n) | Aisle |
Quầy ( quầy gia dụng, quầy thực phẩm...) (n) | Department |
Bánh mì vòng (n) | Bagel |
Bánh mì cỡ nhỏ dùng để kẹp đồ ăn( hambuger, sandwich) (n) | Bun |
đồ đóng hộp (n) | canned goods |
Sản phẩm từ sữa (n) | dairy product |
Một phần của cái gì đó | Section |
Thịt nguội (n) | Baloney |
nông sản (n) | produce |
Việc vệ sinh cá nhân (n) | personal hygiene |