level: Vocabulary
Questions and Answers List
LPTD4-28
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Tính cách (n) | Personality |
Mất kiên nhẫn (a) | Impatient |
Cảm xúc (n) | Emotion |
Lương (n) | Salary |
Địa vị (n) | Status |
Hướng dẫn viên du lịch (n) | Tour guide |
Kế toán (n) | Accountant |
Nghề, sự nghiệp (n) | Career |
Nhân tố (n) | Factor |