level: P38 - Quốc tịch + Nghề Nghiệp + Others
Questions and Answers List
level questions: P38 - Quốc tịch + Nghề Nghiệp + Others
Question | Answer |
---|---|
Hàn Quốc | 한국 |
Nhật Bản | 일본 |
Mông Cổ | 몽골 |
Trung Quốc | 중국 |
Việt Nam | 베트남 |
Thái Lan | 태국 |
Mỹ | 미국 |
Úc | 호주 |
Pháp | 프랑스 |
Anh quốc | 영국 |
Lào | 라오스 |
Đức | 동일 |
Đài Loan | 대만 |
học sinh | 학생 |
giáo viên | 선생님 |
nhân viên công ty | 회사원 |
bác sỹ | 의사 |
cảnh sát | 경찰 |
công chức | 공무원 |
nội trợ | 주부 |
ca sỹ | 가수 |
đầu bếp | 요리사 |
địa chỉ | 주소 |
người này | 이 사람 |
của | 의 |
số điện thoại | 전화번호 |
danh thiếp | 명함 |
thư điện tử | 전자 우편 |
nào | 어느 |
đất nước | 나라 |