level: for Vietnamese (part 1)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese (part 1)
Question | Answer |
---|---|
nói chuyện | はなし |
nhạc kịch | ミュージカル |
hành động | アクション |
bánh kẹo | かし |
cái tem | きって |
nhạc cổ điển | クラシック |
nhạc pop | ポップス |
tiểu thuyết | しょうせつ |
truyện tranh | まんが |
câu cá | つり |
kịch | ドラマ |
bể bơi | プール |
gần đây | さいきん |
~ngày | ~にち |
~tuần | ~しゅうかん |
~tháng | ~かげつ |
~năm | ~ねん |
~lần | ~かい |
~quyển | ~きつ |
~cốc | ~はい |
~cái | ~ほん |
~món ăn | ~りょうり |
bơi | およぎます |
vẽ | かきます |
thu gom | あつめます |
lái xe | うんてんします |
đặc biệt là | とくに |
luôn | いつも |
hay, thường | よく |
tôi hay xem phim | 私は よく えいが を みます |
thỉnh thoảng | よきどき |
không lắm | あまり |
ít xem phim | あまり テレビ を みません。 |
hoàn toàn không | ぜんぜん |
nhưng | でも |
chỉ | だけ |