level: for Vietnamese (part - 3)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese (part - 3)
Question | Answer |
---|---|
tiếp tân | うけつけ |
thẻ | カード |
tôi làm thẻ thư viện | としょかん の カード を つくります |
thẻ ngoại kiều | がいこくじんとうろくしょう |
địa chỉ | じゅうしょ |
bài tập về nhà | しゅくだい |
số điện thoại | でんわばんごう |
~số | ~ばん |
nói | いいます |
trả tiền | はらいます |
xuống, rời | おります |
cho xem | みせます |
đặt chỗ | よやくします |
làm thế nào | どうやって |
bạn học | クラスメイト |
tôi mong đợi điều đó | たのしみです |