level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
giải thích | account for = explain |
hỏi về | ask about |
hỏi thăm | ask after |
mời ai đó đi ăn/đi chơi | ask somebody out |
trốn thoát, thoát khỏi | break away |
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu | break down |
xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện | break in |
cắt đứt mối quan hệ | break off with sb |
bùng nổ, bùng phát | break out |
chia tay, chia lìa | break up |
đột nhập vào | break into |
làm xảy ra, dẫn đến | bring about |
đem trả lại / gợi nhớ | bring back |
hạ xuống, làm tụt xuống | bring down |
đưa ra, nêu ra, đề ra | bring foward |
đưa vào, mang vào | bring in |
cứu | bring off |
đưa ra, làm nổi bật | bring out |
thuyết phục, làm cho ai thay đổi suy nghĩ | bring over |
làm cho tỉnh lại | bring round |
làm cho thay đổi ý kiến theo | bring round to |
giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo | bring through |
lan truyền, tung ra | blow about |
thổi ngã, làm đổ rạp xuống | blow down |
thổi vào, đến bất chợt | blow in |
thổi bay đi, làm xì hơi / tiêu phí, phung phí | blow off |
thổi tắt | blow out |
bỏ qua, quên đi | blow over |
bơm căng lên | blow up |