SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
JPD - Vocabulary (Japanese - English)
»
Chapter 10
»
for Vietnamese (part 2)
level: for Vietnamese (part 2)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese (part 2)
Question
Answer
cái rèm
カーテン
khách
おきゃくさん
rác
ごみ
tay
て
đồ đạc
にもつ
tờ rơi
パンフルット
khác
ほか
mọi người
みなさん
quà lưu niệm
おみやげ
ấn
おします
ngồi
すわります
đứng
たちます
làm rơi
なくします
vứt bỏ
すてます
đi vào
はいります
vào lớp học
きょうしつにはいります
mang về
もってかえります
đến trễ
おくれます
tập hợp
しゅうごうします
nguy hiểm
あぶない
quan trọng
たいせつ
làm phiền
めいわくな