level: Bảng động từ mô tả biến động tăng
Questions and Answers List
level questions: Bảng động từ mô tả biến động tăng
Question | Answer |
---|---|
tăng | increase, to increase, increased |
trèo lên, tăng | climb, to climb, climbed |
nuôi lớn, tăng | rise, to rise, rose |
lớn lên, tăng | growth, to grow, grew |
đi lên | to go up, went up |
nhảy vọt | to jump, jumped |
chuyển động đi lên | movement, to move up, moved up |
thăng tiến, trèo lên | ascent, to ascend, ascended |
tăng lên như thủy triều | surge, to surge, surged |
Tăng như bay | soar, to soar, soared |
tăng vọt lên | to shoot up, shot up |
gấp đôi | double - doubled |
gấp 3 | triple - tripled |
đạt đỉnh tại | peak at (number) |
đạt đỉnh tại | reach a peak at |
đạt điểm cao nhất tại | reach the highest point at |