level: Cách mô tả thời gian
Questions and Answers List
level questions: Cách mô tả thời gian
Question | Answer |
---|---|
Từ năm 1990 đến năm 1993 | from 1990 to 1993 |
trong khoảng từ 1990 đến 1993 | between 1990 and 1993 |
trong giai đoạn từ 1990 đến 1993 | the period from 1990 to 1993 |
trong suốt giai đoạn 3 năm | over the 3 year period |
trong suốt 3 năm kể từ năm 1990 | over the 3 years from 1990 |
trong suốt vài năm tiếp theo | over the next few years |
trong 3 năm cuối | in last 3 years |
trong 3 năm đầu | in first 3 years |
trong những năm tiếp theo | in subsequent years |
trong năm tiếp theo | in the following year, in the next year |
trong năm thứ 2 | in the second year |
cho đến tận năm 1993 | until 1993 |
vào năm 1993 | in 1993 - by 1993 |
Vào nửa sao của chu kì | in second half of period |
Cho đến cuối cùng | towards the end |
hàng năm | every year - each year - per year - yearly - anually - on an annual basis |
hàng tháng | every month - each month - per month - monthly - on a monthly basis |
hàng tuần | every week - each week - per week - weekly - on a weekly basis |
hàng ngày | everyday - each day - per day - daily - on a daily basis |
trong quá trình được trình bày | during - over - in the period shown |
trong quá trình được đưa ra | during - over - in the given period |
trong khung thời gian này | during this time frame |