level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
đau đầu | headache |
sốt | fever |
đau họng | sore throat |
đau răng | toothache |
đau bụng | stomach ache |
góc | corner |
đau lưng | backache |
nghỉ ngơi | take a rest |
nha sĩ | dentist |
bác sĩ | doctor |
ăn nhiều kẹo | eat a lot of sweets |
mang/xách | carry |
nặng | heavy |
mang/xách đồ nặng | carry haevy things |
đau (v,n) | pain |
bữa ăn | meals |
rửa tay | wash hands |
đánh răng | brush teeth |
khỏe mạnh/tốt cho sức khỏe | healthy |
ăn thức ăn tốt cho sức khỏe | eat healthy foods |
thức ăn tốt cho sức khỏe | healthy foods |
móng tay | nail(s) |
giữ | keep |
giữ ngón tay sạch và ngắn | keep nails clean and short |
tập thể dục | do exercise |
tập thể dục buổi sáng | do morning exercise |
2 lần 1 ngày | twice a day |
vấn đề | problem |
lời khuyên /dặn dò | advice |
các vấn đề sức khỏe | health problems |
thông dụng | common |
hỏi | ask |
trả lời | answer |
hiểu | understand |
trái đất | the earth |
mặt trăng | the moon |
nói về.... | talk about |
viết | write |
nên | should |
bữa sáng | breakfast |
nghe | hear |
khỏe | well |
sau | after |
trước | before |
nhiệt độ | temperature |
nhiệt độ cao | high temperature |
Có chuyện gì với bạn vậy ? | what is the matter with you ? |
cảm thấy | feel |
đằng kia | over there |
to | aloud |