SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Vocabulary 第4课
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
đổi
换
thói quen, quen
习惯
hoàn toàn
完全
cứ, cứ một mực, khăng khăng
偏偏
vừa ...
既
đồng ý
同意
sức sống, tinh thần, hoạt bát, sôi nổi
精神
gần, đối diện
临
ngay ngắn, thẳng hướng
正
đối diện
对
làm
弄
(dùng sau động từ, diễn đạt ý đã đạt được mục đích hoặc đã có kết quả)
着
thức dậy, tỉnh
醒
hẵng hay, để sau hãy nói
再说
máy điều hoà nhiệt độ
空调
mãi, cho đến
一直