SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
Vocabulary 第6课
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
bác trai
伯父
bác gái
伯母
chô-cô-la
巧克力
nếm, thưởng thức
品尝
thêm
添
phiền phức, rắc rối, làm phiền
麻烦
no
饱
nếu
如果
rãnh rỗi
空儿
hiểu, tìm hiểu
了解
xưng hô
称呼
các thành viên trong gia đình, người nhà
家人
quà
礼物
thích hợp
合适
căn cứ vào, dựa vào, dựa theo
按照
chú
叔叔
dì
阿姨
anh
兄
lựa chọn
选择
truyền thống
传统
thật ra, kỳ thực
其实
khuôn phép, lễ phép
规矩
lễ phép
礼貌
tỏ ra, hiện ra, lộ ra
显得