level: Rivers, lakes, sea
Questions and Answers List
level questions: Rivers, lakes, sea
Question | Answer |
---|---|
các chức năng khác nhau | Various functions |
việc vận chuyển hàng hóa | The transportation of goods |
đây vẫn là trường hợp/ vẫn phổ biến | This is still the case |
nguồn năng lượng tái sử dụng | A source of renewable energy |
thủy điện | Hydro-electric power |
nguồn nước sạch để uống và tưới tiêu | A source of fresh water for drinking and irrigation |
hoạt động giải trí | Leisure activities |
tàu và thuyền | Boats and ships |
đến đích/ điểm cần đến | Get to my destination |
có ý nghĩa quan trọng đối với | Vital for |
hàng nặng | Heavy cargo |
khung cảnh | the view |
nhìn ra biển | Look out to sea |
ượt qua sông hay hồ | Or across a river or lake |
nhìn ra cửa sổ trên một khung cảnh thiên nhiên | Look out of my window onto a natural landscape |
căn hộ chung cư | An apartment building |
phong cách sống | Lifestyle |
nằm trên bãi biển | Lie on the beach |
đi bơi | Go for a swim |
tại một số điểm trong cuộc đời tôi | At some point in my life |