level: 1-11 (A1)
Questions and Answers List
tienganhabc.net/tu-vung-tieng-anh/tu-dong-nghia-tieng-anh.htm#Abandon-8211-Forsake
level questions: 1-11 (A1)
Question | Answer |
---|---|
The weather was so bad, we abandoned our plans for a picnic. | Thời tiết rất tệ, chúng tôi đã từ bỏ kế hoạch đi dã ngoại. |
He had made it clear to his wife that he would never forsake her. | Anh ấy đã nói rõ với vợ rằng anh sẽ không bao giờ từ bỏ cô ấy. |
You must be able to speak Korean for this job. | Bạn chắc chắn có khả năng nói tiếng Hàn cho công việc này. |
You must be able to speak Korean for this job. | Bạn chắc chắn có khả năng nói tiếng Hàn cho công việc này. |
You are capable of better work than this. | Bạn có khả năng làm công việc tốt hơn thế này. |
They could not achieve their target of less than 3% inflation. | Họ không thể đạt được mục tiêu lạm phát dưới 3%. |
Easy enough to say, but sometimes hard to accomplish! | Nói thì dễ, nhưng đôi khi khó thực hiện được! |
Scientists have found a more accurate way of dating cave paintings. | Các nhà khoa học đã tìm ra cách xác định niên đại chính xác hơn của các bức vẽ trong hang động. |
Can you give a more precise definition of the word? | Bạn có thể đưa ra định nghĩa chính xác hơn của từ này không? |
She’s over 80, but is still very active. | Bà đã ngoài 80 nhưng vẫn rất khỏe mạnh. |
He can play any sport, he’s naturally athletic. | Anh ấy có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào, anh ấy bẩm sinh là người khỏe mạnh. |
Don’t be afraid to admit to your mistakes. | Đừng ngại thừa nhận sai lầm của bạn. |
We persuaded her to confess her crime. | Chúng tôi đã thuyết phục cô ấy thừa nhận tội ác của mình. |
I agree with her analysis of the situation. | Tôi đồng ý với phân tích của cô ấy về tình huống đó. |
I rarely consent to do interviews. | Tôi hiếm khi đồng ý phỏng vấn. |
Our main aim is to increase sales in Europe. | Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng ở Châu Âu. |
Your goal as a parent is to help your child become an independent adult. | Mục tiêu của bạn với tư cách là cha mẹ là giúp con bạn trở thành một người lớn độc lập. |
The purpose of the book is to provide a complete guide to the university. | Mục tiêu của cuốn sách là cung cấp một hướng dẫn đầy đủ về trường đại học. |
My mother and I are alike in many ways. | Tôi và mẹ giống nhau về nhiều mặt. |
Nhung and Chi were born on the same day | Nhung và Chi cùng sinh cùng ngày. |
The boys played video games all day. | Các cậu bé chơi trò chơi điện tử cả ngày. |
He’d spent the entire journey asleep. | Anh ấy đã dành cả cuộc hành trình để ngủ. |