level: looking back
Questions and Answers List
level questions: looking back
Question | Answer |
---|---|
Đầy màu sắc | colourful |
bình yên | peaceful |
cuộc sống du mục | nomadic life |
bao la | vast |
Yên tĩnh | quiet |
bất tiện | inconvenient |
mầm | ger |
ngựa | horses |
ruộng lúa | paddy fields |
mùa thu hoach | harvest time |
Một chàng trai đang cưỡi ngựa. | A boy is riding a horse. |
Một người đàn ông đang chăn gia súc của anh ta. | A man is herding his cattle. |
Một cô gái đang hái táo từ một cây táo. | A girl is picking apples from an apple tree. |
Một chàng trai đang thả diều. | A boy is flying a kite. |
Bọn trẻ đang chạy quanh những cánh đồng | The children are running around in the fields. |
Một người phụ nữ đang lấy nước từ sông. | A woman is collecting water from the river. |
nhanh hơn | faster than |
sớm hơn | earlier than |
tốt hơn,hơn | better,than |
khéo léo hơn | more skillfully than |
đẹp hơn, hơn | more beautifully,than |
Một con ngựa có thể chạy nhanh hơn một con lạc đà. | A horse can run faster than a camel. |
Người dân quê sống sung sướng hơn người thành phố. | People in the countryside live more happily than those in the city. |
Người nông dân phụ thuộc nhiều vào thời tiết hơn người dân trong nhiều công việc khác. | Farmers depend more heavily on the weather than people in many other jobs. |
Nông dân phụ thuộc nhiều vào thời tiết hơn với những người làm nhiều công việc khác nhau. | Nông dân phụ thuộc nhiều vào thời tiết hơn so với những người làm nhiều công việc khác. |
Em gái tôi bơi tệ hơn tôi | My sister swims worse than I do. |