She thoroughly despised him for his weakness. | Cô hoàn toàn coi thường anh vì sự yếu đuối của anh. |
He hates violence in any form. | Anh ấy ghét bạo lực dưới mọi hình thức. |
They detested each other on sight. | Họ ghét khi nhìn thấy nhau. |
I loathe modern art. | Tôi ghét nghệ thuật hiện đại. |
The train departed Amritsar at 6.15 p.m. | Chuyến tàu khởi hành từ Amritsar lúc 6 giờ 15 chiều. |
The plane leaves for Dallas at 12.35. | Máy bay khởi hành đi Dallas lúc 12 giờ 35. |
Amnesty International denounced the failure by the authorities to take action. | Tổ chức Ân xá Quốc tế tố cáo việc nhà chức trách không hành động. |
The report blames poor safety standards for the accident. | Bản báo cáo đổ lỗi cho các tiêu chuẩn kém an toàn đã gây vụ tai nạn. |
They were indicted on a number of corruption charges. | Họ bị truy tố về một số tội danh tham nhũng. |
They are demonstrating in favor of free higher education. | Họ đang biểu tình ủng hộ giáo dục đại học miễn phí. |
Students took to the streets to protest against the decision. | Sinh viên xuống đường phản đối quyết định trên. |
The factory is due to be demolished next year. | Nhà máy sẽ được phá bỏ vào năm tới. |
The building was completely destroyed by fire. | Tòa nhà bị lửa thiêu rụi hoàn toàn. |
Our house was wrecked in last night’s storm. | Nhà của chúng tôi bị tàn phá trong cơn bão tối qua. |
This dish is delicious with cream. | Món này ăn với kem rất ngon. |
These biscuits are yummy. | Những chiếc bánh quy này rất ngon. |
Her hearing was found to be slightly defective. | Thính giác của cô hơi kém. |
Ask for a refund if the goods are faulty. | Yêu cầu hoàn lại tiền nếu hàng bị lỗi. |
Everything’s so dear now, isn’t it? | Mọi thứ bây giờ rất đắt, phải không? |
I can’t afford it, it’s too expensive. | Tôi không đủ tiền mua nó, nó quá đắt. |
We left before daybreak. | Chúng tôi rời đi trước bình minh. |
They start work at dawn. | Họ bắt đầu công việc vào lúc bình minh. |
We left before sunrise. | Chúng tôi rời đi trước khi mặt trời mọc. |
Children’s lives are in danger every time they cross this road. | Tính mạng của trẻ em đang gặp nguy hiểm mỗi khi chúng đi qua con đường này. |
He would never frighten anyone or cause them any harm. | Anh ấy sẽ không bao giờ làm ai sợ hãi hay gây tổn hại cho họ. |