I believe there’s some force guiding us—call it God, destiny or fate. | Tôi tin rằng có một thế lực nào đó hướng dẫn chúng ta — gọi đó là Chúa, là định mệnh. |
By a strange twist of fate, Andy and I were on the same plane. | Bởi một sự sắp đặt kỳ lạ của số phận, Andy và tôi đã ở trên cùng một chiếc máy bay. |
When he died, his family was left completely destitute. | Khi ông qua đời, gia đình ông hoàn toàn túng thiếu. |
They were too poor to buy shoes for the kids. | Họ quá nghèo để mua giày cho bọn trẻ. |
Uncle Charlie was jobless and penniless. | Chú Charlie thất nghiệp và không một xu dính túi. |
The skis should detach from the boot if you fall. | Ván trượt nên tách ra khỏi giày nếu bạn ngã. |
Three children were removed from the school for persistent bad behavior. | Ba đứa trẻ đã bị đuổi khỏi trường vì những hành vi xấu. |
The high price of the service could deter people from seeking advice. | Giá dịch vụ cao có thể ngăn cản mọi người tìm kiếm lời khuyên. |
Some teachers felt hindered by a lack of resources. | Một số giáo viên cảm thấy bị cản trở do thiếu nguồn lực. |
I’m determined to succeed. | Tôi quyết tâm thành công. |
You don’t sound very sure. | Bạn có vẻ không chắc chắn lắm. |
I am convinced of her innocence. | Tôi bị thuyết phục bởi sự ngây thơ của cô ấy. |
They are sold in many different colors. | Chúng được bán với nhiều màu sắc khác nhau. |
My interests are very diverse. | Sở thích của tôi rất đa dạng. |
Your writing is really difficult to read. | Bài viết của bạn thực sự khó đọc. |
It was one of the hardest things I ever did. | Đó là một trong những điều khó khăn nhất mà tôi từng làm. |
The world’s resources are rapidly diminishing. | Các nguồn tài nguyên của thế giới đang giảm đi nhanh chóng. |
The number of new students decreased from 210 to 160 this year. | Số lượng sinh viên mới giảm từ 210 xuống 160 trong năm nay. |
The plane disappeared behind a cloud. | Máy bay biến mất sau một đám mây. |
The magician vanished in a puff of smoke. | Nhà ảo thuật biến mất trong một làn khói. |
The spokesman refused to disclose details of the takeover to the press. | Người phát ngôn từ chối tiết lộ chi tiết về vụ tiếp quản cho báo chí. |
The doctors did not reveal the truth to him. | Các bác sĩ đã không tiết lộ sự thật cho anh ta. |
The stone rolled down the hill. | Đá lăn xuống đồi. |
He dived below the surface of the water. | Anh ta lặn xuống dưới mặt nước. |