level: Bảng động từ miêu tả tỷ lệ
Questions and Answers List
level questions: Bảng động từ miêu tả tỷ lệ
Question | Answer |
---|---|
Chiếm khoảng | Account for almost |
Chiếm gần | Account roughly |
Tương ứng với khoảng | Represent approximately |
Tương ứng gần | Represent nearly |
Rơi vào | Fall into |
Đa số | The majority of |
Bao gồm | Consist of |
Được cấu tạo bởi | Be composed of |
Chiếm xấp xỉ | Make up approximately |
Gần như | Make up almost |
Bộ phận, phần của | The portion of |
Chiếm ưu thế | Be the dominant |