Tóm lại, biết cách sử dụng máy tính là rất cần thiết trong học tập và làm việc. | To sum up, knowing how to use a computer is esential for education and employment. |
Nhìn chung, những nguời hàng xóm tốt là những người đáng tin cậy, thân thiện, và chu đáo. | Overall, good neighbors are trustworthy, friendly, and caring. |
Về mặt này, tôi nghĩ các bạn không bao giờ nên đánh giá người khác qua bề ngoài của họ. | In this regard, I think that you should never judge others based on their physical apperance. |
Xét về tất cả mọi mặt, sinh viên cần phải chứng minh được lý do họ xứng đáng vào đại học. | All things considered, students need to prove why they deserve to attend a universty. |
Như vậy, anh ấy có quyền đưa ra những quyết định quan trọng cho công ty. | As such, he has the authority to make major decisions for the company. |
Tức là, các doanh nghiệp lớn sở hữu các công ty truyền thông và muốn tô vẽ lại sự thật theo hướng có lợi nhất của mình. | That is, major corporations own media companies and are interested in portraying reality in a way that is favorable to their own interests. |
Tóm lại, một đồng nghiệp tốt là người trung thực, trung thành và biết hợp tác. | In conclusion, the best coworkers are the ones who are honest, loyal, and cooperative. |
Mấu chốt của vấn đề là nếu không tăng học phí thì các dịch vụ cho sinh viên sẽ bị cắt giảm. | When it comes down to that unless tuition is raised, student services will be cut back. |
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chiến tranh không bao giờ phân định được ai đúng mà quyết định xem ai là người trụ lại. | Last but not least, war never decides who is right, but rather who is left. |
Tóm lại, tôi tin rằng các bậc phụ huynh nên cẩn thận trong việc quyết định thời lượng xem TV của con. | In short, I believe that parents should be selective in how much time their children can spend watching TV. |
Tóm lại, công cụ vô giá nhất của một học sinh thành công là sự chăm chỉ và kỹ năng quản lý. | To sum up, a successful student's most invaluable tools are diligence and time management. |
Nhìn chung, tái chế là cách dễ dàng nhất để một người bình thường có thể bảo vệ môi trường. | Overall, recycling is the easiest way for the average person to help the environment. |
Về mặt này, việc lập kế hoạch cẩn thận là một yếu tố rất quan trọng cho sự thành công trong tương lai. | In this regard, careful planning is an essential component of future success. |
Tóm lại, trẻ em cần tình yêu thương để phát triển những tính cách lành
mạnh. | In short, children need affection in order to develop healthy personalities. |
Kết luận lại, mọi nhân viên nên được yêu cầu tham gia các khóa học đào tạo hiện hành. | In conclusion, all employees should be required to participate in ongoing training courses. |