SEARCH
🇬🇧
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Guest
Log In
Homepage
0
0
0
0
0
Create Course
Courses
Last Played
Dashboard
Notifications
Classrooms
Folders
Exams
Custom Exams
Help
Leaderboard
Shop
Awards
Forum
Friends
Subjects
Dark mode
User ID: 999999
Version: 4.37.48
www.memory.com
You are in browse mode. You must login to use
MEM
O
RY
Log in to start
Index
»
JPD - Vocabulary (Japanese - English)
»
Chapter 11
»
for Vietnamese (part 1)
level: for Vietnamese (part 1)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese (part 1)
Question
Answer
cái đầu
あたま
hội thoại
かいわ
luận văn
さくぶん
bạn cùng lớp
クラスメト
tạp chí
ざっし
chạy bộ
ジョギング
cuộc sống
せいかつ
cửa hàng trưởng
てんちょう
nhật ký
にっき
sống một mình
ひとりぐらし
hiragana
ひらがな
ngày thường
へいじつ
kết thúc
おわります
đi học
かよいます
nghỉ ngơi
やすみます
đánh đàn
ひきます
quen với
なれます
quên
わすれます
tản bộ
さんぽします
buồn ngủ
ねむい
buồn
さびしい