level: for Vietnamese (part 3)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese (part 3)
Question | Answer |
---|---|
máy lạnh | エアコン |
tin túc | ニュース |
bật | つけます |
tắt | けします |
dọn nhà rời đi | ひっこしします |
Question | Answer |
---|---|
máy lạnh | エアコン |
tin túc | ニュース |
bật | つけます |
tắt | けします |
dọn nhà rời đi | ひっこしします |