level: for Vietnamese* (part 1)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese* (part 1)
Question | Answer |
---|---|
cái đầu | atama |
hội thoại | kaiwa |
luận văn | sakubun |
bạn cùng lớp | kurasumeto |
tạp chí | zasshi |
chạy bộ | jogingu |
cuộc sống | seikatsu |
cửa hàng trưởng | tenchou |
nhật ký | nikki |
sống một mình | hitorigurashi |
hiragana | hiragana |
ngày thường | heizitsu |
kết thúc | owarimasu |
đi học | kayoimasu |
nghỉ ngơi | yasumimasu |
đánh đàn | hikimasu |
quen với | naremasu |
quên | wasuremasu |
tản bộ | sanposhimasu |
buồn ngủ | nemui |
buồn | sabishii |